DDC
| 428.3 |
Nhan đề
| Hackers IELTS Listening basic :Bộ sách luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu có kèm giải thích đáp án chi tiết /Hường Phạm dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2022 |
Mô tả vật lý
| 445tr. :bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Cung cấp phương pháp học giúp người học luyện tập theo hệ thống các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong đề thi với các đề IELTS listening theo xu hướng ra đề mới nhất, các bài thi actual test với cấu trúc giống đề thi thật; giúp chuẩn bị tốt nhất cho bài thi viết đạt kết quả cao, nâng cao khả năng nghe tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe hiểu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Tác giả(bs) CN
| Hường Phạm |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103062865 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 198E5F95-9777-4DAE-A622-4A33E42786CF |
---|
005 | 202412040938 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043459548|c229.000đ |
---|
039 | |y20241204093802|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bH101K |
---|
245 | 00|aHackers IELTS Listening basic :|bBộ sách luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu có kèm giải thích đáp án chi tiết /|cHường Phạm dịch |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2022 |
---|
300 | |a445tr. :|bbảng ;|c24cm |
---|
520 | |aCung cấp phương pháp học giúp người học luyện tập theo hệ thống các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong đề thi với các đề IELTS listening theo xu hướng ra đề mới nhất, các bài thi actual test với cấu trúc giống đề thi thật; giúp chuẩn bị tốt nhất cho bài thi viết đạt kết quả cao, nâng cao khả năng nghe tiếng Anh |
---|
653 | |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
700 | 0 |aHường Phạm|edịch |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103062865 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103062865
|
Kho Mượn
|
428.3 H101K
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào