DDC
| 428.3 |
Nhan đề
| Hackers IELTS speaking basic :Bộ sách luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu có kèm giải thích đáp án chi tiết /Thủy Bùi dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2022 |
Mô tả vật lý
| 301tr. :bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Cung cấp phương pháp học giúp người học luyện tập theo hệ thống các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong đề thi với các đề IELTS speaking theo xu hướng ra đề mới nhất với các chủ đề thi đa dạng, phong phú; giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho bài thi nói đạt kết quả cao, từ đó nâng cao khả năng nghe nói tiếng Anh của bản thân |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Tác giả(bs) CN
| Thủy Bùi |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103062863 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43420 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5061DB1F-DE75-4F48-B14A-7AED97958B45 |
---|
005 | 202412040907 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043459555|c189.000đ |
---|
039 | |y20241204090646|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bH101K |
---|
245 | 00|aHackers IELTS speaking basic :|bBộ sách luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu có kèm giải thích đáp án chi tiết /|cThủy Bùi dịch |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2022 |
---|
300 | |a301tr. :|bbảng ;|c24cm |
---|
520 | |aCung cấp phương pháp học giúp người học luyện tập theo hệ thống các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong đề thi với các đề IELTS speaking theo xu hướng ra đề mới nhất với các chủ đề thi đa dạng, phong phú; giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho bài thi nói đạt kết quả cao, từ đó nâng cao khả năng nghe nói tiếng Anh của bản thân |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
700 | 0 |aThủy Bùi|edịch |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103062863 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103062863
|
Kho Mượn
|
428.3 H101K
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào