- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 306.0959731 Đ462S
Nhan đề: Đời sống văn hóa của cư dân Hà Nội /
DDC
| 306.0959731 |
Nhan đề
| Đời sống văn hóa của cư dân Hà Nội /Nguyễn Hữu Minh (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 291tr. :minh họa ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Gia đình và Giới |
Tóm tắt
| Trình bày cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu về đời sống văn hoá người Hà Nội; tổng quan về đời sống văn hoá ở Hà Nội từ 2005 đến nay; đặc điểm hộ gia đình; một số loại hình văn hoá giải trí của người nông dân; phong tục và nghi lễ liên quan đến việc cưới, việc tang; các quan hệ trong gia đình và họ hàng; hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo lễ hội và các sinh hoạt cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Đời sống |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Lân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Văn |
Tác giả(bs) CN
| Lỗ, Việt Phương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quý Long |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103062845 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14E460B4-AEBA-49B1-B14E-CDF1AC815EF4 |
---|
005 | 202412031458 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100.000đ |
---|
039 | |y20241203145814|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0959731|bĐ462S |
---|
245 | |aĐời sống văn hóa của cư dân Hà Nội /|cNguyễn Hữu Minh (ch.b.),... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a291tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Gia đình và Giới |
---|
504 | |aThư mục: tr. 233-234. - Phụ lục: tr. 235-291 |
---|
520 | |aTrình bày cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu về đời sống văn hoá người Hà Nội; tổng quan về đời sống văn hoá ở Hà Nội từ 2005 đến nay; đặc điểm hộ gia đình; một số loại hình văn hoá giải trí của người nông dân; phong tục và nghi lễ liên quan đến việc cưới, việc tang; các quan hệ trong gia đình và họ hàng; hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo lễ hội và các sinh hoạt cộng đồng |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐời sống |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Minh|ech.b. |
---|
700 | 1 |aLê, Ngọc Lân |
---|
700 | 1 |aLê, Ngọc Văn |
---|
700 | 1 |aLỗ, Việt Phương |
---|
700 | 1 |aTrần, Quý Long |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103062845 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103062845
|
Kho Mượn
|
306.0959731 Đ462S
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|