- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 658.85 SM300T
Nhan đề: Nghệ thuật bán hàng bằng câu chuyện=
DDC
| 658.85 |
Tác giả CN
| Smith, Paul |
Nhan đề
| Nghệ thuật bán hàng bằng câu chuyện=Sell with a story /Paul Smith ; Phúc Chi dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hồng Đức,2024 |
Mô tả vật lý
| 467tr. :bảng ;21cm |
Tóm tắt
| Cung cấp lý thuyết và các bước để hình thành kỹ năng bán hàng bằng câu chuyện trong lúc xây dựng mối quan hệ với khách hàng, thuyết trình, xử lí ý kiến phản bác, chốt đơn hàng và chăm sóc khách hàng hậu mãi |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật bán hàng |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Tác giả(bs) CN
| Phúc Chi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022717-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103062729-31 |
Tệp tin điện tử
| https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht92024/101022718thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3B93BBB0-7FC9-425D-8A9D-1B9800B5E382 |
---|
005 | 202409161024 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044874647|c188.000đ |
---|
039 | |a20240916102427|btuyetnt|c20240827163835|danhbl|y20240827151911|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.85|bSM300T |
---|
100 | 10|aSmith, Paul |
---|
245 | 10|aNghệ thuật bán hàng bằng câu chuyện=|bSell with a story /|cPaul Smith ; Phúc Chi dịch |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hồng Đức,|c2024 |
---|
300 | |a467tr. :|bbảng ;|c21cm |
---|
520 | |aCung cấp lý thuyết và các bước để hình thành kỹ năng bán hàng bằng câu chuyện trong lúc xây dựng mối quan hệ với khách hàng, thuyết trình, xử lí ý kiến phản bác, chốt đơn hàng và chăm sóc khách hàng hậu mãi |
---|
653 | |aNghệ thuật bán hàng |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
700 | 10|aPhúc Chi|edịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022717-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103062729-31 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht92024/101022718thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103062731
|
Kho Mượn
|
658.85 SM300T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
103062729
|
Kho Mượn
|
658.85 SM300T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
103062730
|
Kho Mượn
|
658.85 SM300T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
4
|
101022717
|
Kho đọc
|
658.85 SM300T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
5
|
101022718
|
Kho đọc
|
658.85 SM300T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|