- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 658.11 C429M
Nhan đề: Tư duy khởi nghiệp :
DDC
| 658.11 |
Tác giả CN
| Comm, Joel |
Nhan đề
| Tư duy khởi nghiệp :50 bí quyết kiến tạo doanh nghiệp thành công /Joel Comm, John Rampton; Hà Tiến Hưng dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Lao động,2018 |
Mô tả vật lý
| 362tr. ;21cm |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: Self-employed: 50 signs that you might be an entrepreneur |
Tóm tắt
| Đánh giá 50 đặc điểm cần thiết của một doanh nhân để xây dựng doanh nghiệp thành công. Họ tập trung vào việc các doanh nhân đến từ đâu, sống như thế nào, kiểm tra xem những người đó là ai, hoạt động ra sao, giải thích những việc họ đã làm,... |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Từ khóa tự do
| Khởi nghiệp |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Tiến Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Rampton, John |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103062410 |
| 000 | 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43289 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DF7FC9A1-969A-45DB-952F-60D1C0066413 |
---|
005 | 202408271452 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049711015|c119.000đ |
---|
039 | |y20240827145249|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.11|bC429M |
---|
100 | 10|aComm, Joel |
---|
245 | 10|aTư duy khởi nghiệp :|b50 bí quyết kiến tạo doanh nghiệp thành công /|cJoel Comm, John Rampton; Hà Tiến Hưng dịch |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Lao động,|c2018 |
---|
300 | |a362tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: Self-employed: 50 signs that you might be an entrepreneur |
---|
520 | |aĐánh giá 50 đặc điểm cần thiết của một doanh nhân để xây dựng doanh nghiệp thành công. Họ tập trung vào việc các doanh nhân đến từ đâu, sống như thế nào, kiểm tra xem những người đó là ai, hoạt động ra sao, giải thích những việc họ đã làm,... |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aKhởi nghiệp |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
700 | 10|aHà, Tiến Hưng|edịch |
---|
700 | 10|aRampton, John |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103062410 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103062410
|
Kho Mượn
|
658.11 C429M
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|