- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 646.700712 NH556K
Nhan đề: Những kỹ năng sống dành học học sinh THCS :
DDC
| 646.700712 |
Nhan đề
| Những kỹ năng sống dành học học sinh THCS :Sách tham khảo dành cho giáo viên và cha mẹ /Quang Lân s.t., tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí,2022 |
Mô tả vật lý
| 127tr. :minh họa ;23cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức, phương pháp giúp các bậc cha mẹ và giáo viên có nhiều hiểu biết giúp các em học sinh trung học cơ sở rèn luyện nhiều kỹ năng bổ ích như: Kỹ năng tự chăm sóc bản thân, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng phòng tránh xâm hại tình dục... |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Học sinh |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Tác giả(bs) CN
| Quang Lân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022695-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103062691-3 |
Tệp tin điện tử
| https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht92024/101022695thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 116FE2C8-B961-44D3-9B30-22DF143659DE |
---|
005 | 202409161046 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043781878|c72.000đ |
---|
039 | |a20240916104559|btuyetnt|y20240827101949|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a646.700712|bNH556K |
---|
245 | 00|aNhững kỹ năng sống dành học học sinh THCS :|bSách tham khảo dành cho giáo viên và cha mẹ /|cQuang Lân s.t., tuyển chọn |
---|
260 | |aH. :|bDân trí,|c2022 |
---|
300 | |a127tr. :|bminh họa ;|c23cm |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức, phương pháp giúp các bậc cha mẹ và giáo viên có nhiều hiểu biết giúp các em học sinh trung học cơ sở rèn luyện nhiều kỹ năng bổ ích như: Kỹ năng tự chăm sóc bản thân, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng phòng tránh xâm hại tình dục... |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aHọc sinh |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
700 | 1 |aQuang Lân|es.t., tuyển chọn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022695-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103062691-3 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht92024/101022695thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101022696
|
Kho đọc
|
646.700712 NH556K
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
103062693
|
Kho Mượn
|
646.700712 NH556K
|
Sách
|
5
|
|
|
|
3
|
103062691
|
Kho Mượn
|
646.700712 NH556K
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
101022695
|
Kho đọc
|
646.700712 NH556K
|
Sách
|
1
|
|
|
|
5
|
103062692
|
Kho Mượn
|
646.700712 NH556K
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|