|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08783029-1CCB-429A-B34A-2DB9FAF0A780 |
---|
005 | 202312011450 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040351623|c15.000đ |
---|
039 | |a20231201145001|bhanhttm|c20231201144546|dhanhttm|y20231201141839|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.0712|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 8 /|cTrịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | |a100tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
700 | 10|aTrịnh, Hữu Lộc|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aLưu, Trí Dũng|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thiên Lý |
---|
700 | 10|aLê, Minh Chí |
---|
700 | 10|aNguyễn, Trung Kiên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021951-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059362-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Không có liên kết tài liệu số nào