- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796.0712 GI108D
Nhan đề: Giáo dục thể chất 8 /
| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41148 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 08783029-1CCB-429A-B34A-2DB9FAF0A780 |
|---|
| 005 | 202312011450 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040351623|c15.000đ |
|---|
| 039 | |a20231201145001|bhanhttm|c20231201144546|dhanhttm|y20231201141839|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a796.0712|bGI108D |
|---|
| 245 | 00|aGiáo dục thể chất 8 /|cTrịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
|---|
| 300 | |a100tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aChân trời sáng tạo |
|---|
| 653 | |aLớp 8 |
|---|
| 653 | |aBộ Chân trời |
|---|
| 653 | |aGiáo dục thể chất |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 700 | 10|aTrịnh, Hữu Lộc|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aLưu, Trí Dũng|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thiên Lý |
|---|
| 700 | 10|aLê, Minh Chí |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Trung Kiên |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021951-2 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059362-9 |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101021951
|
Kho đọc
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101021952
|
Kho đọc
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103059362
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103059363
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103059364
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103059365
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103059366
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103059367
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103059368
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103059369
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|