|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41145 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BD1057BC-7A3A-4696-855E-24EDDF0AF1A3 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040352187|c10.000đ |
---|
039 | |y20231201141838|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a170.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Giáo dục công dân 8 /|cĐào Thị Ngọc Minh (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | |a56tr. :|bbảng ;|c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Ngọc Minh|ech.b. |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Hà |
---|
700 | 10|aLưu, Thị Thu Hà |
---|
700 | 10|aTiêu, Thị Mỹ Hồng |
---|
700 | 10|aNgô, Thái Hà |
---|
700 | 10|aVũ, Thanh Nga |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021945-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059338-45 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Không có liên kết tài liệu số nào