- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.70076 B103T
Nhan đề: Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử /
| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41141 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | E7212902-3103-47B0-9D0E-2414E6BB9B9A |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040352262|c12.000đ |
|---|
| 039 | |y20231201141837|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a959.70076|bB103T |
|---|
| 245 | 00|aBài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử /|cHà Bích Liên (ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
|---|
| 300 | |a72tr. :|bminh họa ;|c24cm |
|---|
| 490 | |aChân trời sáng tạo |
|---|
| 653 | |aLớp 8 |
|---|
| 653 | |aBộ Chân trời |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 653 | |aSách đọc thêm |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Văn Nhân |
|---|
| 700 | 10|aNhữ, Thị Phương Lan |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Viết Ngạc |
|---|
| 700 | 10|aHà, Bích Liên|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aLê, Phụng Hoàng |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021937-8 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059306-13 |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101021937
|
Kho đọc
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101021938
|
Kho đọc
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103059306
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103059307
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103059308
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103059309
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103059310
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103059311
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103059312
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103059313
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|