- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 H407GI
Nhan đề: Nghệ thuật trần thuật truyện ngắn Việt Nam đầu thế kỷ XX (1900 - 1932) :
|
DDC
| 895.9223 | |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Thu Giang | |
Nhan đề
| Nghệ thuật trần thuật truyện ngắn Việt Nam đầu thế kỷ XX (1900 - 1932) :Sách chuyên khảo /Hoàng Thị Thu Giang (ch.b), Bùi Thị Lan Hương | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa, bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2023 | |
Mô tả vật lý
| 151tr. ;21cm | |
Tóm tắt
| Nghiên cứu nghệ thuật xây dựng truyện ngắn Việt Nam đầu thế kỷ XX; nghệ thuật xây dựng cốt truyện và kết cấu truyện; ngôn từ, giọng điệu trong truyện ngắn Việt Nam đầu thế kỷ XXI | |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn | |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học | |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại | |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Lan Hương | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021485-6 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103057334-6 |

| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 38291 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | F8947A2D-055F-4A48-B8A7-746E31B74EAB |
|---|
| 005 | 202305301054 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043947380|c86.000đ |
|---|
| 039 | |y20230530105402|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a895.9223|bH407GI |
|---|
| 100 | |aHoàng, Thị Thu Giang |
|---|
| 245 | |aNghệ thuật trần thuật truyện ngắn Việt Nam đầu thế kỷ XX (1900 - 1932) :|bSách chuyên khảo /|cHoàng Thị Thu Giang (ch.b), Bùi Thị Lan Hương |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa, bổ sung |
|---|
| 260 | |aH. :|bVăn học,|c2023 |
|---|
| 300 | |a151tr. ;|c21cm |
|---|
| 520 | |aNghiên cứu nghệ thuật xây dựng truyện ngắn Việt Nam đầu thế kỷ XX; nghệ thuật xây dựng cốt truyện và kết cấu truyện; ngôn từ, giọng điệu trong truyện ngắn Việt Nam đầu thế kỷ XXI |
|---|
| 653 | |aTruyện ngắn |
|---|
| 653 | |aNghiên cứu văn học |
|---|
| 653 | |aVăn học hiện đại |
|---|
| 653 | |aThế kỉ 20 |
|---|
| 700 | 10|aBùi, Thị Lan Hương |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021485-6 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103057334-6 |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101021485
|
Kho đọc
|
895.9223 H407GI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101021486
|
Kho đọc
|
895.9223 H407GI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103057334
|
Kho Mượn
|
895.9223 H407GI
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103057335
|
Kho Mượn
|
895.9223 H407GI
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103057336
|
Kho Mượn
|
895.9223 H407GI
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|