- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 PH513TH
Nhan đề: Hiểm địa văn chương :
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Phùng, Gia Thế |
Nhan đề
| Hiểm địa văn chương :Tiểu luận, phê bình /Phùng Gia Thế |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hội Nhà văn,2023 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài tiểu luận, phê bình văn học: Tác giả thời hiện đại; xu hướng các-na-van hóa trong ngôn ngữ văn xuôi Việt Nam đương đại; Thế giới dị biệt, ngoại biên trong văn xuôi; Giải trí, sự chơi và việc ứng xử với nghệ thuật,... |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Tiểu luận |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021474-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103056745-7 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1FC030A7-5132-4976-966B-E652F35320C5 |
---|
005 | 202305091033 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043916768|c208.000đ |
---|
039 | |y20230509103348|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bPH513TH |
---|
100 | 10|aPhùng, Gia Thế |
---|
245 | 10|aHiểm địa văn chương :|bTiểu luận, phê bình /|cPhùng Gia Thế |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hội Nhà văn,|c2023 |
---|
300 | |a311tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTập hợp các bài tiểu luận, phê bình văn học: Tác giả thời hiện đại; xu hướng các-na-van hóa trong ngôn ngữ văn xuôi Việt Nam đương đại; Thế giới dị biệt, ngoại biên trong văn xuôi; Giải trí, sự chơi và việc ứng xử với nghệ thuật,... |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aTiểu luận |
---|
690 | |aNgữ văn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021474-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103056745-7 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101021474
|
Kho đọc
|
895.92209 PH513TH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101021475
|
Kho đọc
|
895.92209 PH513TH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103056745
|
Kho Mượn
|
895.92209 PH513TH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103056746
|
Kho Mượn
|
895.92209 PH513TH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103056747
|
Kho Mượn
|
895.92209 PH513TH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|