- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.52 V460B
Nhan đề: Vở bài tập Mĩ thuật 2/
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45934943-FC22-4CDF-A845-793A0FFA32FD |
---|
005 | 202304191606 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9.786040255679|c9.000đ |
---|
039 | |a20230419160634|bhanhttm|c20230321084144|dlienhtb|y20220923100731|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.52|bV460B |
---|
245 | 00|aVở bài tập Mĩ thuật 2/|cNguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a39tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aVở bài tập |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung|eĐồng tổng chủ biên |
---|
700 | 10|aLương, Thanh Khiết |
---|
700 | 10|aHoàng, Minh Phúc|eĐồng chủ biên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Xuân Tiên|eĐồng tổng chủ biên |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Thuận |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường|eĐồng chủ biên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020258-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(9): 103050283-91 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020258
|
Kho đọc
|
372.52 V460B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020259
|
Kho đọc
|
372.52 V460B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103050283
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103050284
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103050285
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103050286
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103050287
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103050288
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103050289
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103050290
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|