|
DDC
| 895.92284 |
|
Tác giả CN
| Lê, Hữu Tỉnh |
|
Nhan đề
| Tôi kể chuyện làng :Tản văn /Lê Hữu Tỉnh |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2022 |
|
Mô tả vật lý
| 358tr. :tranh vẽ ;21cm |
|
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
|
Từ khóa tự do
| Tản văn |
|
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
|
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020186-7 |
|
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): 104014412-4 |

|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 34614 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | A35E2714-17FD-4E1B-8BDF-228FF89F1DAD |
|---|
| 005 | 202204221511 |
|---|
| 008 | 2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9876043491883|c165.000đ |
|---|
| 039 | |a20220422151148|blienhtb|y20220422102612|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a895.92284|bL250T |
|---|
| 100 | 10|aLê, Hữu Tỉnh |
|---|
| 245 | 10|aTôi kể chuyện làng :|bTản văn /|cLê Hữu Tỉnh |
|---|
| 260 | |aH. :|bVăn học,|c2022 |
|---|
| 300 | |a358tr. :|btranh vẽ ;|c21cm |
|---|
| 653 | |aVăn học hiện đại |
|---|
| 653 | |aTản văn |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020186-7 |
|---|
| 852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): 104014412-4 |
|---|
| 890 | |a5|b9|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101020186
|
Kho đọc
|
895.92284 L250T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101020187
|
Kho đọc
|
895.92284 L250T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
104014412
|
Kho tham khảo
|
895.92284 L250T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
104014413
|
Kho tham khảo
|
895.92284 L250T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
104014414
|
Kho tham khảo
|
895.92284 L250T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào