- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 512.942 NG527L
Nhan đề: Đa thức đối xứng và ứng dụng để giải phương trình :
DDC
| 512.942 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Lành |
Nhan đề
| Đa thức đối xứng và ứng dụng để giải phương trình :Khóa luận tốt nghiệp Đại học : Chuyên ngành: Đại số /Nguyễn Thị Lành; Nguyễn Thị Bình (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [Phát hành],2012 |
Mô tả vật lý
| 57tr. ;29cm + |
Phụ chú
| Đtts ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa: Toán |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Phương trình |
Từ khóa tự do
| Đa thức |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Đối xứng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bình, |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL04489 |
| 000 | 00856nam a2200277 4500 |
---|
001 | 18334 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2130018400 |
---|
008 | 130319s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122200528|blibol55|y20130319093000|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a512.942|bNG527L |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Lành |
---|
245 | 00|aĐa thức đối xứng và ứng dụng để giải phương trình :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học : Chuyên ngành: Đại số /|cNguyễn Thị Lành; Nguyễn Thị Bình (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [Phát hành],|c2012 |
---|
300 | |a57tr. ;|c29cm +|e01 bản tóm tắt + 01 đĩa |
---|
500 | |aĐtts ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa: Toán |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aPhương trình |
---|
653 | |aĐa thức |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aĐối xứng |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Bình,|ehướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL04489 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aĐại số |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KL04489
|
Kho Khóa luận
|
512.942 NG527L
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|