DDC
| 515.782 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Lành |
Nhan đề
| Hàm suy rộng định nghĩa theo dãy :khoá luận tốt nghiệp Đại học: Chuyên ngành: Giải tích /Nguyễn Thị Lành ; TS. Tạ Ngọc Trí (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [Phát hành],2012 |
Mô tả vật lý
| 44tr.+phụ lục ;29cm + |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Hàm suy rộng |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Ngọc Trí, |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL04367 |
|
000 | 00801nam a2200253 4500 |
---|
001 | 18171 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2130018237 |
---|
008 | 130301s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122200450|blibol55|y20130301103300|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515.782|bNG527L |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Lành |
---|
245 | 10|aHàm suy rộng định nghĩa theo dãy :|bkhoá luận tốt nghiệp Đại học: Chuyên ngành: Giải tích /|cNguyễn Thị Lành ; TS. Tạ Ngọc Trí (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [Phát hành],|c2012 |
---|
300 | |a44tr.+phụ lục ;|c29cm +|e01 bản tóm tắt+01 đĩa |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aHàm suy rộng |
---|
700 | 11|aTạ, Ngọc Trí,|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL04367 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aGiải tích |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KL04367
|
Kho Khóa luận
|
515.782 NG527L
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào