DDC
| 895.922803 |
Nhan đề
| Bác Hồ :Hồi ký |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,1975 |
Mô tả vật lý
| 221tr ;19 cm |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồi ký |
Từ khóa tự do
| Hồi ký |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(1): DT04387 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(4): TK05173-6 |
|
000 | 00452nam a2200217 4500 |
---|
001 | 9528 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100009560 |
---|
008 | 101025s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193651|blibol55|y20101025152500|ztuyetnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a895.922803|bB101H |
---|
245 | 00|aBác Hồ :|bHồi ký |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c1975 |
---|
300 | |a221tr ;|c19 cm |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aHồi ký |
---|
653 | |aHồi ký |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(1): DT04387 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(4): TK05173-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK05174
|
Kho tham khảo
|
895.922803 B101H
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
DT04387
|
Kho Đọc DT
|
895.922803 B101H
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
TK05175
|
Kho tham khảo
|
895.922803 B101H
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
TK05173
|
Kho tham khảo
|
895.922803 B101H
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
TK05176
|
Kho tham khảo
|
895.922803 B101H
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào