DDC
| 342.59702 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Phương |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam :Dùng trong các Tường Đại học chuyên ngành Luật, An ninh /ThS. Nguyễn Thị Phương (chủ biên), GVC. Lưu Trung Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2010 |
Mô tả vật lý
| 302tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về luật hiến pháp và sự ra đời, phát triển của nền lập hiến Việt Nam. Các định chế cơ bản luật hiến pháp bao gồm: chế độ chính trị, kinh tế, chính sách văn hoá, xã hội, khoa học, đối ngoại, quốc phòng... tổ chức bộ máy nhà nước, chế độ bầu cử, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, uỷ ban nhân dân, toà án nhân dân... |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật hiến pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Trung Thành, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD18419-20 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK11842-4 |
| 000 | 01072nam a2200277 4500 |
---|
001 | 30460 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2200031712 |
---|
008 | 201106s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000đ |
---|
039 | |a20210122205949|blibol55|y20201106113700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.59702|bNG527PH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Phương |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam :|bDùng trong các Tường Đại học chuyên ngành Luật, An ninh /|cThS. Nguyễn Thị Phương (chủ biên), GVC. Lưu Trung Thành |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
---|
300 | |a302tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về luật hiến pháp và sự ra đời, phát triển của nền lập hiến Việt Nam. Các định chế cơ bản luật hiến pháp bao gồm: chế độ chính trị, kinh tế, chính sách văn hoá, xã hội, khoa học, đối ngoại, quốc phòng... tổ chức bộ máy nhà nước, chế độ bầu cử, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, uỷ ban nhân dân, toà án nhân dân... |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
700 | 10|aLưu Trung Thành,|eb.s. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD18419-20 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK11842-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18419
|
Kho đọc
|
342.59702 NG527PH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TK11843
|
Kho tham khảo
|
342.59702 NG527PH
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
TK11844
|
Kho tham khảo
|
342.59702 NG527PH
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
KD18420
|
Kho đọc
|
342.59702 NG527PH
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
TK11842
|
Kho tham khảo
|
342.59702 NG527PH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|