DDC
| 342.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Hiến pháp năm 1992 và các luật tổ chức Nhà nước nước CHXHCN Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Toàn văn của Hiến pháp sửa đổi 1992. Luật tổc hức quốc hội, luật tổ chức chính phủ, luật tổ chức toà án nhân dan, viện kiểm sát nhân dan của nước CHXHCN Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(4): TK04446-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(1): TR00839 |
|
000 | 00706nam a2200241 4500 |
---|
001 | 1014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001044 |
---|
008 | 061110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191823|blibol55|y20061110091600|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a342.597|bH305PH |
---|
110 | |aViệt Nam |
---|
245 | 10|aHiến pháp năm 1992 và các luật tổ chức Nhà nước nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a200tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aToàn văn của Hiến pháp sửa đổi 1992. Luật tổc hức quốc hội, luật tổ chức chính phủ, luật tổ chức toà án nhân dan, viện kiểm sát nhân dan của nước CHXHCN Việt Nam |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(4): TK04446-9 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR00839 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR00839
|
Kho Tra cứu
|
342.597 H305PH
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
TK04447
|
Kho tham khảo
|
342.597 H305PH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TK04448
|
Kho tham khảo
|
342.597 H305PH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TK04446
|
Kho tham khảo
|
342.597 H305PH
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
TK04449
|
Kho tham khảo
|
342.597 H305PH
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào