DDC
| 342.59702 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam/Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh (ch.b.), Phạm Đức Bảo... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Công an nhân dân,2010 |
Mô tả vật lý
| 560tr. ;22cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về luật hiến pháp và sự ra đời, phát triển của nền lập hiến Việt Nam. Các định chế cơ bản luật hiến pháp bao gồm: chế độ chính trị, kinh tế, chính sách văn hoá, xã hội, khoa học, đối ngoại, quốc phòng... tổ chức bộ máy nhà nước, chế độ bầu cử, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, uỷ ban nhân dân, toà án nhân dân... |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Xuân Đức |
Tác giả(bs) CN
| lê Minh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương |
Tác giả(bs) CN
| Thái Vĩnh Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hồng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD11689-93 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM11668-72, KM11718-27 |
| 000 | 01218nam a2200349 4500 |
---|
001 | 10106 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2100010138 |
---|
008 | 101209s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85.000đ |
---|
039 | |a20210122193814|blibol55|y20101209093000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.59702|bGI108T |
---|
245 | 00|aGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam/|cThái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh (ch.b.), Phạm Đức Bảo... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Công an nhân dân,|c2010 |
---|
300 | |a560tr. ;|c22cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về luật hiến pháp và sự ra đời, phát triển của nền lập hiến Việt Nam. Các định chế cơ bản luật hiến pháp bao gồm: chế độ chính trị, kinh tế, chính sách văn hoá, xã hội, khoa học, đối ngoại, quốc phòng... tổ chức bộ máy nhà nước, chế độ bầu cử, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, uỷ ban nhân dân, toà án nhân dân... |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
700 | |aBùi Xuân Đức |
---|
700 | |alê Minh Tâm |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Dung |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hoa |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương |
---|
700 | |aThái Vĩnh Thắng |
---|
700 | |aVũ Hồng Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD11689-93 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM11668-72, KM11718-27 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM11721
|
Kho Mượn
|
342.59702 GI108T
|
Sách
|
14
|
|
|
2
|
KM11727
|
Kho Mượn
|
342.59702 GI108T
|
Sách
|
20
|
|
|
3
|
KM11670
|
Kho Mượn
|
342.59702 GI108T
|
Sách
|
8
|
|
|
4
|
KM11724
|
Kho Mượn
|
342.59702 GI108T
|
Sách
|
17
|
|
|
5
|
KM11718
|
Kho Mượn
|
342.59702 GI108T
|
Sách
|
11
|
|
|
6
|
KM11719
|
Kho Mượn
|
342.59702 GI108T
|
Sách
|
12
|
|
|
7
|
KM11668
|
Kho Mượn
|
342.59702 GI108T
|
Sách
|
6
|
|
|
8
|
KM11722
|
Kho Mượn
|
342.59702 GI108T
|
Sách
|
15
|
|
|
9
|
KD11691
|
Kho đọc
|
342.59702 GI108T
|
Sách
|
3
|
|
|
10
|
KM11671
|
Kho Mượn
|
342.59702 GI108T
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|