| 000 | 00610nam a2200241 4500 |
---|
001 | 16616 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016681 |
---|
008 | 120628s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195801|blibol55|y20120628144700|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a909|bL302S |
---|
245 | 00|aLịch sử văn minh Thế giới /|cVũ Dương Ninh (chủ biên); Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a371tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aLịch sử thế giới |
---|
653 | |aLịch sử văn minh |
---|
700 | 11|aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
700 | 11|aVũ, Dương Ninh |
---|
700 | 11|aĐinh, Ngọc Bảo |
---|
700 | 11|aNguyễn, Gia Phu |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(4): KM22562-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM22564
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
KM22565
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
KM22562
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
KM22563
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|