- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 NG527N
Nhan đề: Tiếng Việt thực hành :
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Ninh |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành :Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học /Nguyễn Quang Ninh (chủ biên), Đào Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ; Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;29 cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn bản, đọc thành tiếng, viết chữ, viết văn bản, kĩ năng nghe nói |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD10004-13 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(80): KM07957-8036 |

| 000 | 00841nam a2200253 4500 |
---|
001 | 4869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004901 |
---|
008 | 080929s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192613|blibol55|y20080929092500|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a495.922|bNG527N |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quang Ninh |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học /|cNguyễn Quang Ninh (chủ biên), Đào Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục ; Đại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn bản, đọc thành tiếng, viết chữ, viết văn bản, kĩ năng nghe nói |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aTiếng Việt thực hành |
---|
700 | 11|aĐào, Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD10004-13 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(80): KM07957-8036 |
---|
890 | |a90|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD10004
|
Kho đọc
|
495.922 NG527N
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KD10005
|
Kho đọc
|
495.922 NG527N
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KD10006
|
Kho đọc
|
495.922 NG527N
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KD10007
|
Kho đọc
|
495.922 NG527N
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KD10008
|
Kho đọc
|
495.922 NG527N
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
KD10009
|
Kho đọc
|
495.922 NG527N
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
KD10010
|
Kho đọc
|
495.922 NG527N
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
KD10011
|
Kho đọc
|
495.922 NG527N
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
KD10012
|
Kho đọc
|
495.922 NG527N
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
KD10013
|
Kho đọc
|
495.922 NG527N
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|