DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Mêrimê, Prôxpe |
Nhan đề
| Carmen :Truyện chọn lọc /Prôxpe Mêrimê ; Tô Chương dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,1981 |
Mô tả vật lý
| 433tr ;20 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp |
Từ khóa tự do
| Truyện |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Chương, |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(1): DT04162 |
|
000 | 00558nam a2200229 4500 |
---|
001 | 9989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100010021 |
---|
008 | 101126s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193759|blibol55|y20101126113500|ztuyetnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a843|bM250R |
---|
100 | 1|aMêrimê, Prôxpe |
---|
245 | 10|aCarmen :|bTruyện chọn lọc /|cPrôxpe Mêrimê ; Tô Chương dịch |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c1981 |
---|
300 | |a433tr ;|c20 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp |
---|
653 | |aVăn học Pháp |
---|
653 | |aTruyện |
---|
700 | 11|aTô, Chương,|edịch |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(1): DT04162 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DT04162
|
Kho Đọc DT
|
843 M250R
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào