DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Trần, Diên Hiển |
Nhan đề
| Nhập môn lí thuyết xác suất và thống kê toán :Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm /Trần Diên Hiển (chủ biên), Vũ Viết Yên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ;29cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Đề cập đến một số chủ đề cơ bản của lý thuyết xác suất thống kê như: biến cố ngẫu nhiên và xác suất; biến ngẫu nhiên; thống kê toán |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Biến ngẫu nhiên |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Viết Yên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD09784-93 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(80): KM05997-6076 |
|
000 | 00867nam a2200253 4500 |
---|
001 | 4713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004745 |
---|
008 | 080828s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192541|blibol55|y20080828093000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a519.5|bTR121Đ |
---|
100 | 11|aTrần, Diên Hiển |
---|
245 | 10|aNhập môn lí thuyết xác suất và thống kê toán :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm /|cTrần Diên Hiển (chủ biên), Vũ Viết Yên |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a128tr. ;|c29cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | |aĐề cập đến một số chủ đề cơ bản của lý thuyết xác suất thống kê như: biến cố ngẫu nhiên và xác suất; biến ngẫu nhiên; thống kê toán |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aBiến ngẫu nhiên |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
700 | 11|aVũ, Viết Yên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD09784-93 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(80): KM05997-6076 |
---|
890 | |a90|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09784
|
Kho đọc
|
519.5 TR121Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD09785
|
Kho đọc
|
519.5 TR121Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD09786
|
Kho đọc
|
519.5 TR121Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD09787
|
Kho đọc
|
519.5 TR121Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD09788
|
Kho đọc
|
519.5 TR121Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KD09789
|
Kho đọc
|
519.5 TR121Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KD09790
|
Kho đọc
|
519.5 TR121Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KD09791
|
Kho đọc
|
519.5 TR121Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KD09792
|
Kho đọc
|
519.5 TR121Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KD09793
|
Kho đọc
|
519.5 TR121Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào