| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41348 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 515C475A-3B32-4B12-ADE4-F90ED93CB27D |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043992281|c35.000đ |
---|
039 | |y20240109152805|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11 / |cNguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Đại học Huế, |c2023 |
---|
300 | |a135tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aGiáo dục kinh tế |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Hồng Điệp |
---|
700 | 10|aPhạm, Việt Thắng|ech.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Thắng |
---|
700 | 10|aDương, Thị Thúy Nga |
---|
700 | 10|aHoàng, Thị Thinh |
---|
700 | 10|aHoàng, Thị Thuận |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Mỹ Lộc|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022183-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060929-41 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103060934
|
Kho Mượn
|
330.076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
2
|
101022184
|
Kho đọc
|
330.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103060940
|
Kho Mượn
|
330.076 B103T
|
Sách
|
14
|
|
|
4
|
103060931
|
Kho Mượn
|
330.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
103060937
|
Kho Mượn
|
330.076 B103T
|
Sách
|
11
|
|
|
6
|
103060932
|
Kho Mượn
|
330.076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103060935
|
Kho Mượn
|
330.076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
8
|
103060929
|
Kho Mượn
|
330.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
9
|
103060930
|
Kho Mượn
|
330.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
10
|
103060938
|
Kho Mượn
|
330.076 B103T
|
Sách
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|