| 000 | 00671nam a2200253 4500 |
---|
001 | 4323 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004355 |
---|
008 | 080517s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.000đ |
---|
039 | |a20210122192437|blibol55|y20080517151900|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a895.92211|bB312GI |
---|
245 | 00|aBình giảng truyện Kiều /|cMộng Liên Đường (chủ biên), Chu Mạnh Trinh, Phạm Quỳnh,...; Trịnh Bá Đĩnh (tuyển chọn) |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2000 |
---|
300 | |a299tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học Trung đại |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aTruyện Kiều |
---|
700 | 11|aChu, Mạnh Trinh,|etuyển chọn |
---|
700 | 11|aMộng, Liên Đường |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD01008-17 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD01013
|
Kho đọc
|
895.92211 B312GI
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
KD01016
|
Kho đọc
|
895.92211 B312GI
|
Sách
|
9
|
|
|
3
|
KD01010
|
Kho đọc
|
895.92211 B312GI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD01011
|
Kho đọc
|
895.92211 B312GI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD01014
|
Kho đọc
|
895.92211 B312GI
|
Sách
|
7
|
|
|
6
|
KD01008
|
Kho đọc
|
895.92211 B312GI
|
Sách
|
1
|
|
|
7
|
KD01017
|
Kho đọc
|
895.92211 B312GI
|
Sách
|
10
|
|
|
8
|
KD01009
|
Kho đọc
|
895.92211 B312GI
|
Sách
|
2
|
|
|
9
|
KD01015
|
Kho đọc
|
895.92211 B312GI
|
Sách
|
8
|
|
|
10
|
KD01012
|
Kho đọc
|
895.92211 B312GI
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|