DDC
| 809 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Sử |
Nhan đề
| Cơ sở văn học so sánh /Trần Đình Sử |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2020 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Khái quát về chuyên ngành văn học so sánh; nghiên cứu các vấn đề: quan hệ ảnh hưởng văn học, tiếp nhận và biến dị, chủ đề học, văn loại học, so sánh lại hình lịch sử và thi pháp học, so sánh xuyên ngành, xuyên môn |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học so sánh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020284-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103050359-61, 103062417-26 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35366 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 16F5E606-6950-452E-842D-4BD90BFE87AD |
---|
005 | 202209281537 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045459966|c95.000đ |
---|
039 | |y20220928153753|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809|bTR121S |
---|
100 | 10|aTrần, Đình Sử |
---|
245 | 10|aCơ sở văn học so sánh /|cTrần Đình Sử |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2020 |
---|
300 | |a235tr. ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục tr.199-202 .- Phụ lục tr. 203-235 |
---|
520 | |aKhái quát về chuyên ngành văn học so sánh; nghiên cứu các vấn đề: quan hệ ảnh hưởng văn học, tiếp nhận và biến dị, chủ đề học, văn loại học, so sánh lại hình lịch sử và thi pháp học, so sánh xuyên ngành, xuyên môn |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aLí luận văn học |
---|
653 | |aVăn học so sánh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020284-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103050359-61, 103062417-26 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020284
|
Kho đọc
|
809 TR121S
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020285
|
Kho đọc
|
809 TR121S
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103050359
|
Kho Mượn
|
809 TR121S
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103050360
|
Kho Mượn
|
809 TR121S
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103050361
|
Kho Mượn
|
809 TR121S
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103062417
|
Kho Mượn
|
809 TR121S
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103062418
|
Kho Mượn
|
809 TR121S
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103062419
|
Kho Mượn
|
809 TR121S
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103062420
|
Kho Mượn
|
809 TR121S
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103062421
|
Kho Mượn
|
809 TR121S
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|