DDC
| 512.00711 |
Nhan đề
| Bài giảng Đại số : Logic - Ma trận - Không gian véc tơ - Ánh xạ tuyến tính - Không gian Eucid / Vũ Ngọc Hà,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 167tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Bách khoa Hà Nội. Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Tóm tắt
| Giới thiệu kiến thức chung trong môn toán: logic, tập hợp, ánh xạ, số phức, nhóm, vành, trường; Ma trận, định thức và hệ phương trình; Không gian véc tơ hai chiều, ba chiều; Bài toán tìm giá trị riêng, véc tơ riêng, chéo hóa ma trận, đường và mặt bậc hai |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Duy Trung |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Thanh Mai |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021109-10 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103055342-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35878 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | A0630132-A3A9-49DF-B7D0-F2379D821859 |
---|
005 | 202211011609 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043163513|c43.000đ |
---|
039 | |y20221101160919|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512.00711|bB103GI |
---|
245 | 00|aBài giảng Đại số : |bLogic - Ma trận - Không gian véc tơ - Ánh xạ tuyến tính - Không gian Eucid / |cVũ Ngọc Hà,... |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a167tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Bách khoa Hà Nội. Viện Toán ứng dụng và Tin học |
---|
504 | |aThư mục: tr.167 |
---|
520 | |aGiới thiệu kiến thức chung trong môn toán: logic, tập hợp, ánh xạ, số phức, nhóm, vành, trường; Ma trận, định thức và hệ phương trình; Không gian véc tơ hai chiều, ba chiều; Bài toán tìm giá trị riêng, véc tơ riêng, chéo hóa ma trận, đường và mặt bậc hai |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hải Sơn |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Ngọc Hà |
---|
700 | 10|aLê, Đình Nam |
---|
700 | 10|aĐoàn, Duy Trung |
---|
700 | 10|aTạ, Thị Thanh Mai |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021109-10 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103055342-4 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021109
|
Kho đọc
|
512.00711 B103GI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103055343
|
Kho Mượn
|
512.00711 B103GI
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
103055344
|
Kho Mượn
|
512.00711 B103GI
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
101021110
|
Kho đọc
|
512.00711 B103GI
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
103055342
|
Kho Mượn
|
512.00711 B103GI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|