- Sách tham khảo
- 372.21 NG527T
Giáo dục mầm non, những vấn đề lí luận và thực tiễn /
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ánh Tuyết |
Nhan đề
| Giáo dục mầm non, những vấn đề lí luận và thực tiễn /Nguyễn Ánh Tuyết |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 591Tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận và thực tiễn của giáo dục mầm non: Thế giới trẻ thơ; những quan điểm cơ bản về giáo dục mầm non; gia đình và trẻ thơ; hoạt động vui chơi của trẻ em cùng các vấn đề giáo dục thẩm mỹ. Giáo dục toàn diện, giáo dục trí tuệ cho trẻ; Môi trường với trẻ thơ; giáo dục mầm non ở nông thôn; sư phạm mầm non. |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Thẩm mỹ |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD03214-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM00517-31 |
| 000 | 00932nam a2200265 4500 |
---|
001 | 160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060000162 |
---|
008 | 060518s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000đ |
---|
039 | |a20210122191705|blibol55|y20060518100700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bNG527T |
---|
100 | 1|aNguyễn, Ánh Tuyết |
---|
245 | 10|aGiáo dục mầm non, những vấn đề lí luận và thực tiễn /|cNguyễn Ánh Tuyết |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a591Tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận và thực tiễn của giáo dục mầm non: Thế giới trẻ thơ; những quan điểm cơ bản về giáo dục mầm non; gia đình và trẻ thơ; hoạt động vui chơi của trẻ em cùng các vấn đề giáo dục thẩm mỹ. Giáo dục toàn diện, giáo dục trí tuệ cho trẻ; Môi trường với trẻ thơ; giáo dục mầm non ở nông thôn; sư phạm mầm non. |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aThẩm mỹ |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD03214-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM00517-31 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM00524
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527T
|
Sách
|
13
|
|
|
2
|
KM00530
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527T
|
Sách
|
19
|
|
|
3
|
KD03218
|
Kho đọc
|
372.21 NG527T
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
KM00527
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527T
|
Sách
|
16
|
|
|
5
|
KD03215
|
Kho đọc
|
372.21 NG527T
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
KM00522
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527T
|
Sách
|
11
|
|
|
7
|
KM00528
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527T
|
Sách
|
17
|
|
|
8
|
KM00525
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527T
|
Sách
|
14
|
|
|
9
|
KM00531
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527T
|
Sách
|
20
|
|
|
10
|
KM00519
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527T
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|