| 000 | 00575nam a2200229 4500 |
---|
001 | 10646 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110010678 |
---|
008 | 110112s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193934|blibol55|y20110112101400|ztuyetnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a335.411|b100L |
---|
100 | 1|aA. Lu - Kin, V.C. Xca-Che-Rơ-Six-Cốp |
---|
245 | 10|aNguyên lý mỹ học Mác - LêNin /|cLu-Kin A., Xca-Che-Rơ-Sic-Cốp V.C. |
---|
260 | |aH. :|bSách giáo khoa Mác - LêNin,|c1984 |
---|
300 | |a385tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aThẩm mỹ |
---|
653 | |aMỹ học |
---|
653 | |aMỹ học Mác - LêNin |
---|
700 | 11|aHoài, Lam,|edịch |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(1): TK08447 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK08447
|
Kho tham khảo
|
335.411 100L
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|