DDC
| 372.01 |
Tác giả CN
| Cơ - rúp - xcai - a, N. C. |
Nhan đề
| Bàn về công tác mẫu giáo /N. C. Cơ - rúp - xcai - a |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ,1977 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ;19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số về đề lý luận về công tác mẫu giáo; phương pháp công tác mẫu giáo ở nông thôn Nga, những biện pháp cải tạo công tác mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(1): DT00792 |
|
000 | 00670nam a2200241 4500 |
---|
001 | 5573 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090005605 |
---|
008 | 090302s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192745|blibol55|y20090302145900|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a372.01|bC460R |
---|
100 | 11|aCơ - rúp - xcai - a, N. C. |
---|
245 | 10|aBàn về công tác mẫu giáo /|cN. C. Cơ - rúp - xcai - a |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ,|c1977 |
---|
300 | |a195 tr. ;|c19 cm |
---|
520 | |aTrình bày một số về đề lý luận về công tác mẫu giáo; phương pháp công tác mẫu giáo ở nông thôn Nga, những biện pháp cải tạo công tác mẫu giáo |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(1): DT00792 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DT00792
|
Kho Đọc DT
|
372.01 C460R
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào