- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 B100t
Nhan đề: <301 = ba trăm linh một> câu đàm thoại tiếng Hoa:
DDC
| 495.1 |
Nhan đề
| <301 = ba trăm linh một> câu đàm thoại tiếng Hoa:Hoa - Anh - Việt hiện đại /Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Chu Vĩ Linh |
Lần xuất bản
| Có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2009 |
Mô tả vật lý
| 431tr. ;19cm |
Phụ chú
| Bìa sách ghi: Đại học ngôn ngữ văn hoá Bắc Kinh |
Phụ chú
| Đtts ghi: Đại học Đại Nam |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Liêm, |
Tác giả(bs) CN
| Châu, Vĩ Linh, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Thính, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Ngọc Quỳnh, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(6): KD11408-12, KD13270 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM11418-32 |

| 000 | 00907nam a2200301 4500 |
---|
001 | 8483 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100008515 |
---|
008 | 100510s2009 cc| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000đ |
---|
039 | |a20210122193423|blibol55|y20100510105600|zanhbl |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 14|a495.1|bB100t |
---|
245 | 00|a<301 = ba trăm linh một> câu đàm thoại tiếng Hoa:|bHoa - Anh - Việt hiện đại /|cTrần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Chu Vĩ Linh |
---|
250 | |aCó sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2009 |
---|
300 | |a431tr. ;|c19cm |
---|
500 | |aBìa sách ghi: Đại học ngôn ngữ văn hoá Bắc Kinh |
---|
500 | |aĐtts ghi: Đại học Đại Nam |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aĐàm thoại |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 11|aTrần, Thị Thanh Liêm,|eDịch, chủ biên |
---|
700 | 11|aChâu, Vĩ Linh,|eDịch |
---|
700 | 11|aTrần, Đức Thính,|eDịch |
---|
700 | 11|aTrương, Ngọc Quỳnh,|eDịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(6): KD11408-12, KD13270 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM11418-32 |
---|
890 | |a21|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD11408
|
Kho đọc
|
495.1 B100t
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KD11409
|
Kho đọc
|
495.1 B100t
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KD11410
|
Kho đọc
|
495.1 B100t
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KD11411
|
Kho đọc
|
495.1 B100t
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KD11412
|
Kho đọc
|
495.1 B100t
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
KD13270
|
Kho đọc
|
495.1 B100t
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
KM11418
|
Kho Mượn
|
495.1 B100t
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
KM11419
|
Kho Mượn
|
495.1 B100t
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
KM11420
|
Kho Mượn
|
495.1 B100t
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
KM11421
|
Kho Mượn
|
495.1 B100t
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|