• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 425.076 TH429S
    Nhan đề: A practical English grammar.

DDC 425.076
Tác giả CN Thomas, A. J.
Nhan đề A practical English grammar.Exercises 1 :Bao gồm 2 phần: bài tập ứng dụng phần 1, bài tập ứng dụng phần 2 /A.J. Thomas, A.V. Martinet; Bùi Quang Đông, Bùi Thị Diễm Châu chú giải
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Nxb Thanh niên,1999
Mô tả vật lý 199tr. ;21cm
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Tác giả(bs) CN Martinet, A.V.
Tác giả(bs) CN Bùi, Quang Đông,
Tác giả(bs) CN Bùi, Thị Diễm Châu,
Địa chỉ 100Kho Mượn(14): KM17255-68
Địa chỉ 100Kho Ngoại văn(2): NV04249-50
00000769nam a2200265 4500
00110802
0021
004TVSP2110010834
008110223s1999 enk eng
0091 0
039|a20210122194001|blibol55|y20110223104200|zanhbl
041|aeng
044|aenk
08214|a425.076|bTH429S
1001|aThomas, A. J.
24512|aA practical English grammar.|pExercises 1 :|bBao gồm 2 phần: bài tập ứng dụng phần 1, bài tập ứng dụng phần 2 /|cA.J. Thomas, A.V. Martinet; Bùi Quang Đông, Bùi Thị Diễm Châu chú giải
250|a3rd ed.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb Thanh niên,|c1999
300|a199tr. ;|c21cm
653|aNgôn ngữ
653|aTiếng Anh
653|aNgữ pháp
70010|aMartinet, A.V.
70010|aBùi, Quang Đông,|echủ giải
70010|aBùi, Thị Diễm Châu,|edịch
852|a100|bKho Mượn|j(14): KM17255-68
852|a100|bKho Ngoại văn|j(2): NV04249-50
890|a16|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 KM17255 Kho Mượn 425.076 TH429S Sách 1
2 KM17256 Kho Mượn 425.076 TH429S Sách 2
3 KM17257 Kho Mượn 425.076 TH429S Sách 3
4 KM17258 Kho Mượn 425.076 TH429S Sách 4
5 KM17259 Kho Mượn 425.076 TH429S Sách 5
6 KM17260 Kho Mượn 425.076 TH429S Sách 6
7 KM17261 Kho Mượn 425.076 TH429S Sách 7
8 KM17262 Kho Mượn 425.076 TH429S Sách 8
9 KM17263 Kho Mượn 425.076 TH429S Sách 9
10 KM17264 Kho Mượn 425.076 TH429S Sách 10