DDC
| 420.76 |
Nhan đề
| Bài tập tiếng Anh 11 /Tứ Anh (chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 232tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hà |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Đông Hải |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(25): KM04412-36 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03331-5 |
| 000 | 00622nam a2200265 4500 |
---|
001 | 3705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080003737 |
---|
008 | 080103s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.200đ |
---|
039 | |a20210122192319|blibol55|y20080103101000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a420.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập tiếng Anh 11 /|cTứ Anh (chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải.. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a232tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 11|aPhan, Hà |
---|
700 | 11|aHuỳnh, Đông Hải |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(25): KM04412-36 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03331-5 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR03331
|
Kho Tra cứu
|
420.76 B103T
|
Sách
|
26
|
|
|
2
|
KM04431
|
Kho Mượn
|
420.76 B103T
|
Sách
|
20
|
|
|
3
|
KM04425
|
Kho Mượn
|
420.76 B103T
|
Sách
|
14
|
|
|
4
|
KM04434
|
Kho Mượn
|
420.76 B103T
|
Sách
|
23
|
|
|
5
|
KM04428
|
Kho Mượn
|
420.76 B103T
|
Sách
|
17
|
|
|
6
|
KM04414
|
Kho Mượn
|
420.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
7
|
KM04429
|
Kho Mượn
|
420.76 B103T
|
Sách
|
18
|
|
|
8
|
KM04423
|
Kho Mượn
|
420.76 B103T
|
Sách
|
12
|
|
|
9
|
KM04417
|
Kho Mượn
|
420.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
10
|
TR03334
|
Kho Tra cứu
|
420.76 B103T
|
Sách
|
29
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|