- Sách tham khảo
- 335.0071 B103T
Bài tập giáo dục quốc phòng và an ninh 11 /
DDC
| 335.0071 |
Nhan đề
| Bài tập giáo dục quốc phòng và an ninh 11 / Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2023 |
Mô tả vật lý
| 51tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bộ Kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| An ninh |
Từ khóa tự do
| Giáo dục quốc phòng |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Viết Hải |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Chí Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Xuân Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Bình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quốc Huy |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Đức Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Thẩm, Hoàng Tú |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022089-90 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103060325-37 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FF1F44B6-F17B-4113-A0F3-BB1DDBE22941 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040351029|c12.000đ |
---|
039 | |y20240103141226|zlinhnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.0071|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập giáo dục quốc phòng và an ninh 11 / |cNghiêm Viết Hải (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2023 |
---|
300 | |a51tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |a Lớp 11 |
---|
653 | |a Bài tập |
---|
653 | |a Sách bài tập |
---|
653 | |a An ninh |
---|
653 | |a Giáo dục quốc phòng |
---|
700 | 1|aNghiêm, Viết Hải|etổng ch.b. |
---|
700 | 1|a Đoàn, Chí Kiên|ech.b. |
---|
700 | 1|a Doãn, Văn Nghĩa |
---|
700 | 1|a Doãn, Xuân Hùng |
---|
700 | 1|a Hoàng, Ngọc Bình |
---|
700 | 1|a Hoàng, Quốc Huy |
---|
700 | 1|a Mai, Đức Kiên |
---|
700 | 1|a Thẩm, Hoàng Tú |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022089-90 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060325-37 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNgô Thị Linh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103060335
|
Kho Mượn
|
335.0071 B103T
|
Sách
|
13
|
|
|
2
|
101022090
|
Kho đọc
|
335.0071 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103060327
|
Kho Mượn
|
335.0071 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
103060333
|
Kho Mượn
|
335.0071 B103T
|
Sách
|
11
|
|
|
5
|
103060336
|
Kho Mượn
|
335.0071 B103T
|
Sách
|
14
|
|
|
6
|
103060330
|
Kho Mượn
|
335.0071 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
7
|
103060337
|
Kho Mượn
|
335.0071 B103T
|
Sách
|
15
|
|
|
8
|
103060331
|
Kho Mượn
|
335.0071 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
9
|
103060328
|
Kho Mượn
|
335.0071 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
10
|
103060334
|
Kho Mượn
|
335.0071 B103T
|
Sách
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|