- Sách tham khảo
- 330.0712 B103T
Bài tập giáo dục kinh tế và pháp luật 11 /
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7E2C81B8-86C8-4ED5-8444-07BDC4024F3D |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040349774|c19.000đ |
---|
039 | |y20240103141225|zlinhnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.0712|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập giáo dục kinh tế và pháp luật 11 / |cNguyễn Minh Đoan (đồng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2023 |
---|
300 | |a96tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |a Lớp 11 |
---|
653 | |a Giáo dục |
---|
653 | |a Bài tập |
---|
653 | |a Sách bài tập |
---|
653 | |a Pháp luật |
---|
653 | |a Kinh tế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Đoan|ch.b |
---|
700 | 1|a Nguyễn, Hà An |
---|
700 | 1|a Nguyễn, Thị Hồi |
---|
700 | 1|a Nguyễn, Thị Thu Trà |
---|
700 | 1|a Trần, Thị Mai Phương|đồng ch.b. |
---|
700 | 1|a Mai, Trung Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022083-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060286-98 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNgô Thị Linh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103060297
|
Kho Mượn
|
330.0712 B103T
|
Sách
|
14
|
|
|
2
|
103060286
|
Kho Mượn
|
330.0712 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
103060294
|
Kho Mượn
|
330.0712 B103T
|
Sách
|
11
|
|
|
4
|
103060289
|
Kho Mượn
|
330.0712 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
103060295
|
Kho Mượn
|
330.0712 B103T
|
Sách
|
12
|
|
|
6
|
103060292
|
Kho Mượn
|
330.0712 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
103060298
|
Kho Mượn
|
330.0712 B103T
|
Sách
|
15
|
|
|
8
|
103060287
|
Kho Mượn
|
330.0712 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
9
|
103060293
|
Kho Mượn
|
330.0712 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
10
|
103060290
|
Kho Mượn
|
330.0712 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|