| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB11B15A-C938-486D-A971-1578C83036C8 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040350756|c18.000đ |
---|
039 | |y20240103141219|zlinhnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.0712|b120NH |
---|
245 | 00|aÂm nhạc 11 / |cPhạm Phương Hoa (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2023 |
---|
300 | |a87tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |a Lớp 11 |
---|
653 | |a Sách giáo khoa |
---|
653 | |a Âm nhạc |
---|
700 | 1|aPhạm, Phương Hoa|etổng ch.b |
---|
700 | 1|a Nguyễn, Đỗ Hiệp |
---|
700 | 1|a Nguyễn, Quang Tùng |
---|
700 | 1|a Phạm, Xuân Chung |
---|
700 | 1|a Trần, Thị Thu Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022059-60 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060130-42 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNgô Thị Linh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022060
|
Kho đọc
|
780.0712 120NH
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
103060132
|
Kho Mượn
|
780.0712 120NH
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
103060138
|
Kho Mượn
|
780.0712 120NH
|
Sách
|
11
|
|
|
4
|
103060135
|
Kho Mượn
|
780.0712 120NH
|
Sách
|
8
|
|
|
5
|
103060141
|
Kho Mượn
|
780.0712 120NH
|
Sách
|
14
|
|
|
6
|
103060136
|
Kho Mượn
|
780.0712 120NH
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
103060130
|
Kho Mượn
|
780.0712 120NH
|
Sách
|
3
|
|
|
8
|
103060133
|
Kho Mượn
|
780.0712 120NH
|
Sách
|
6
|
|
|
9
|
103060142
|
Kho Mượn
|
780.0712 120NH
|
Sách
|
15
|
|
|
10
|
101022059
|
Kho đọc
|
780.0712 120NH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|