| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9532AD18-9A2F-49A3-B30A-A7F10DC45E2D |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040373847|c22.000đ |
---|
039 | |y20240103141212|zlinhnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.712|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập địa lí 11 / |cNguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2023 |
---|
300 | |a119tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |a Lớp 11 |
---|
653 | |a Bài tập |
---|
653 | |a Sách bài tập |
---|
653 | |a Địa lí |
---|
700 | 1|a Nguyễn, Thị Vũ Hà|ech.b |
---|
700 | 1|a Nguyễn, Tú Linh |
---|
700 | 1|a Phạm, Thị Ngọc Quỳnh |
---|
700 | 1|a Phạm, Thị Thu Phương |
---|
700 | 1|a Trần, Thị Thanh Hà |
---|
700 | 1|a Nguyễn, Xuân Năng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022027-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103059932-44 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNgô Thị Linh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103059944
|
Kho Mượn
|
910.712 B103T
|
Sách
|
15
|
|
|
2
|
103059935
|
Kho Mượn
|
910.712 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
3
|
103059941
|
Kho Mượn
|
910.712 B103T
|
Sách
|
12
|
|
|
4
|
103059932
|
Kho Mượn
|
910.712 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
103059938
|
Kho Mượn
|
910.712 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
6
|
103059933
|
Kho Mượn
|
910.712 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
7
|
103059939
|
Kho Mượn
|
910.712 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
8
|
101022027
|
Kho đọc
|
910.712 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
9
|
103059936
|
Kho Mượn
|
910.712 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
10
|
103059942
|
Kho Mượn
|
910.712 B103T
|
Sách
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|