- Sách giáo trình
- 353.8 QU105L
Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo :
DDC
| 353.8 |
Nhan đề
| Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo :Giáo trình dành cho sinh viên các trường sư phạm. Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quyết định số 33/2002/QĐ/BGD&ĐT /PGS.TS Phạm Viết Vượng (chủ biên),... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Đại học sư phạm,2006 |
Mô tả vật lý
| 317tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Một số vấn đề cơ bản về nhà nước, quản lí hành chính nhà nước, công vụ và công chức. Quan điểm của Đảng và Nhà nước về giáo dục và đào tạo, quy định của Bộ giáo dục và Đào tạo về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.. |
Từ khóa tự do
| Quản lí hành chính |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thìn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Cấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Long |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thành Can |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD12803-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM12765-79 |
| 000 | 01216nam a2200325 4500 |
---|
001 | 14788 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2110014823 |
---|
008 | 111209s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000đ |
---|
039 | |a20210122195125|blibol55|y20111209102800|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a353.8|bQU105L |
---|
245 | 00|aQuản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo :|bGiáo trình dành cho sinh viên các trường sư phạm. Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quyết định số 33/2002/QĐ/BGD&ĐT /|cPGS.TS Phạm Viết Vượng (chủ biên),... |
---|
250 | |aTái bản lần 4 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb Đại học sư phạm,|c2006 |
---|
300 | |a317tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aMột số vấn đề cơ bản về nhà nước, quản lí hành chính nhà nước, công vụ và công chức. Quan điểm của Đảng và Nhà nước về giáo dục và đào tạo, quy định của Bộ giáo dục và Đào tạo về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.. |
---|
653 | |aQuản lí hành chính |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuản lí nhà nước |
---|
700 | |aĐặng, Thị Thanh Huyền |
---|
700 | |aĐỗ, Ngọc Đạt |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Thìn |
---|
700 | |aTrần, Quang Cấn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Long |
---|
700 | 11|aNgô, Thành Can |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12803-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM12765-79 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM12765
|
Kho Mượn
|
353.8 QU105L
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:12-08-2024
|
|
2
|
KM12774
|
Kho Mượn
|
353.8 QU105L
|
Sách
|
15
|
|
|
3
|
KM12777
|
Kho Mượn
|
353.8 QU105L
|
Sách
|
18
|
|
|
4
|
KM12771
|
Kho Mượn
|
353.8 QU105L
|
Sách
|
12
|
|
|
5
|
KM12768
|
Kho Mượn
|
353.8 QU105L
|
Sách
|
9
|
|
|
6
|
KD12806
|
Kho đọc
|
353.8 QU105L
|
Sách
|
4
|
|
|
7
|
KM12772
|
Kho Mượn
|
353.8 QU105L
|
Sách
|
13
|
|
|
8
|
KM12769
|
Kho Mượn
|
353.8 QU105L
|
Sách
|
10
|
|
|
9
|
KD12803
|
Kho đọc
|
353.8 QU105L
|
Sách
|
1
|
|
|
10
|
KM12766
|
Kho Mượn
|
353.8 QU105L
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|