DDC
| 304.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Nhan đề
| Dân số học đại cương /Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Dân số học |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(2): DT04495-6 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK08532-4 |
|
000 | 00477nam a2200205 4500 |
---|
001 | 10715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110010747 |
---|
008 | 110117s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193947|blibol55|y20110117104100|ztuyetnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a304.6|bNG527T |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Tuệ |
---|
245 | 10|aDân số học đại cương /|cNguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê |
---|
260 | |aH. :|bNxb Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a128tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aDân số học |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(2): DT04495-6 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK08532-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK08532
|
Kho tham khảo
|
304.6 NG527T
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
DT04495
|
Kho Đọc DT
|
304.6 NG527T
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
TK08533
|
Kho tham khảo
|
304.6 NG527T
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
TK08534
|
Kho tham khảo
|
304.6 NG527T
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
DT04496
|
Kho Đọc DT
|
304.6 NG527T
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào