DDC
| 152 |
Nhan đề
| Biopsychology 97/98 /Boyce M. Jubilan (editor) |
Lần xuất bản
| 3 rd. ed. |
Thông tin xuất bản
| Guilford :Dushkin/McGraw-Hill,1997 |
Mô tả vật lý
| 272 p. :ill. ;28 cm |
Tùng thư
| Annual editions |
Từ khóa tự do
| Tâm lí |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tâm sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Jubilan, Boyce M. |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): NV01992, NV03363 |
|
000 | 00593nam a2200253 4500 |
---|
001 | 4932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004964 |
---|
008 | 081020s1997 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0697372111 |
---|
039 | |a20210122192625|blibol55|y20081020151800|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a152|bB300O |
---|
245 | 00|aBiopsychology 97/98 /|cBoyce M. Jubilan (editor) |
---|
250 | |a3 rd. ed. |
---|
260 | |aGuilford :|bDushkin/McGraw-Hill,|c1997 |
---|
300 | |a272 p. :|bill. ;|c28 cm |
---|
490 | |aAnnual editions |
---|
653 | |aTâm lí |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aTâm sinh học |
---|
700 | 11|aJubilan, Boyce M.|eeditor |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): NV01992, NV03363 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV01992
|
Kho Ngoại văn
|
152 B300O
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
NV03363
|
Kho Ngoại văn
|
152 B300O
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào