DDC
| 428.6 |
Tác giả CN
| Ackert, Patricia |
Nhan đề
| Concepts and comments :A reader for Students of English as a second language /Patricia Ackert; Minh Thu (giới thiệu) |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb. Hải Phòng,2008 |
Mô tả vật lý
| 223tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| đọc hiểu |
Từ khóa tự do
| tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Minh Thu, |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(10): NV03971-80 |

|
000 | 00631nam a2200241 4500 |
---|
001 | 10252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100010284 |
---|
008 | 101228s2008 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193844|blibol55|y20101228150400|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a428.6|b101K |
---|
100 | 1|aAckert, Patricia |
---|
245 | 10|aConcepts and comments :|bA reader for Students of English as a second language /|cPatricia Ackert; Minh Thu (giới thiệu) |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2008 |
---|
300 | |a223tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |ađọc hiểu |
---|
653 | |atiếng Anh |
---|
653 | |atừ vựng |
---|
700 | 00|aMinh Thu,|egiới thiệu và chú giải |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(10): NV03971-80 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV03971
|
Kho Ngoại văn
|
428.6 101K
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
NV03972
|
Kho Ngoại văn
|
428.6 101K
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
NV03973
|
Kho Ngoại văn
|
428.6 101K
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
NV03974
|
Kho Ngoại văn
|
428.6 101K
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
NV03975
|
Kho Ngoại văn
|
428.6 101K
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
NV03976
|
Kho Ngoại văn
|
428.6 101K
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
NV03977
|
Kho Ngoại văn
|
428.6 101K
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
NV03978
|
Kho Ngoại văn
|
428.6 101K
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
NV03979
|
Kho Ngoại văn
|
428.6 101K
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
NV03980
|
Kho Ngoại văn
|
428.6 101K
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào