DDC
| 973 |
Tác giả CN
| Foner, Eric |
Nhan đề
| Give me liberty! :An American history /Eric Foner |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :W.W. Norton & Company,2008 |
Mô tả vật lý
| xliv, 1123, A-119 p. :ill. ;29cm |
Phụ chú
| App.: p. A1-A29. - Ind.: p. A72-A119 |
Tóm tắt
| Lịch sử chính trị, chính phủ và các mối quan hệ giữa nhà nước Mỹ với các thuộc địa, cũng như các cuộc đấu tranh giành độc lập của các thuộc địa Mỹ từ 1607 tới 1763. Các cuộc cách mạng và sự thành lập một quốc gia mới từ 1763 - 1840. Một số vấn đề về nô lệ, tự do và khủng hoảng ở Mỹ từ 1840-1877. Lịch sử kỷ nguyên toàn cầu 1870-1920... cho tới những năm thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Democracy |
Từ khóa tự do
| Liberty |
Từ khóa tự do
| Tự do |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Mĩ |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Dân chủ |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(1): NV04834 |
| 000 | 01110nam a2200325 4500 |
---|
001 | 20003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2130020070 |
---|
008 | 131002s2008 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0393929442 |
---|
039 | |a20210122201145|blibol55|y20131002141900|zanhbl |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a973|bF430E |
---|
100 | 1|aFoner, Eric |
---|
245 | 10|aGive me liberty! :|bAn American history /|cEric Foner |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton & Company,|c2008 |
---|
300 | |axliv, 1123, A-119 p. :|bill. ;|c29cm |
---|
500 | |aApp.: p. A1-A29. - Ind.: p. A72-A119 |
---|
520 | |aLịch sử chính trị, chính phủ và các mối quan hệ giữa nhà nước Mỹ với các thuộc địa, cũng như các cuộc đấu tranh giành độc lập của các thuộc địa Mỹ từ 1607 tới 1763. Các cuộc cách mạng và sự thành lập một quốc gia mới từ 1763 - 1840. Một số vấn đề về nô lệ, tự do và khủng hoảng ở Mỹ từ 1840-1877. Lịch sử kỷ nguyên toàn cầu 1870-1920... cho tới những năm thế kỉ 20 |
---|
653 | |aDemocracy |
---|
653 | |aLiberty |
---|
653 | |aTự do |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aMĩ |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aDân chủ |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV04834 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV04834
|
Kho Ngoại văn
|
973 F430E
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|