- Sách giáo trình
- 340.26 TR121C
Phương pháp làm bài thi môn Nhà nước và pháp luật :
DDC
| 340.26 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Cúc |
Nhan đề
| Phương pháp làm bài thi môn Nhà nước và pháp luật :Pháp luật đại cương /Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Thế giới,2008 |
Mô tả vật lý
| 276tr. ;19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các phương pháp luận để làm bài tập về khoa học nhà nước và pháp luật. Phương pháp nghiên cứu bản chất và các kiểu nhà nước. Các câu hỏi về chức năng, nhiệm vụ, chính sách xã hội hiện hành. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp luận |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nhà nước và pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phượng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD11704-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(5): KM11713-7 |
| 000 | 00863nam a2200265 4500 |
---|
001 | 10110 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2100010142 |
---|
008 | 101209s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000đ |
---|
039 | |a20210122193815|blibol55|y20101209094500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340.26|bTR121C |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Cúc |
---|
245 | 00|aPhương pháp làm bài thi môn Nhà nước và pháp luật :|bPháp luật đại cương /|cTrần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Thế giới,|c2008 |
---|
300 | |a276tr. ;|c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các phương pháp luận để làm bài tập về khoa học nhà nước và pháp luật. Phương pháp nghiên cứu bản chất và các kiểu nhà nước. Các câu hỏi về chức năng, nhiệm vụ, chính sách xã hội hiện hành. |
---|
653 | |aPhương pháp luận |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNhà nước và pháp luật |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phượng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD11704-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(5): KM11713-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM11714
|
Kho Mượn
|
340.26 TR121C
|
Sách
|
7
|
|
|
2
|
KD11704
|
Kho đọc
|
340.26 TR121C
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
KM11717
|
Kho Mượn
|
340.26 TR121C
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
KD11707
|
Kho đọc
|
340.26 TR121C
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD11705
|
Kho đọc
|
340.26 TR121C
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
KD11708
|
Kho đọc
|
340.26 TR121C
|
Sách
|
5
|
|
|
7
|
KM11715
|
Kho Mượn
|
340.26 TR121C
|
Sách
|
8
|
|
|
8
|
KM11716
|
Kho Mượn
|
340.26 TR121C
|
Sách
|
9
|
|
|
9
|
KD11706
|
Kho đọc
|
340.26 TR121C
|
Sách
|
3
|
|
|
10
|
KM11713
|
Kho Mượn
|
340.26 TR121C
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|