DDC
| 459.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tuế |
Nhan đề
| Đại từ điển Việt Đức =Worterbuch Vietnamesisch Deutsch :3.500.000 mục từ /Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá Thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 2026tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Dung |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(5): NV00063-7 |
|
000 | 00633nam a2200253 4500 |
---|
001 | 1786 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001818 |
---|
008 | 070410s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c330.000đ |
---|
039 | |a20210122191945|blibol55|y20070410102000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a459.9223|bNG527T |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tuế |
---|
245 | 10|aĐại từ điển Việt Đức =|bWorterbuch Vietnamesisch Deutsch :3.500.000 mục từ /|cNguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá Thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a2026tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Đức |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Kim Dung |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(5): NV00063-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV00067
|
Kho Ngoại văn
|
459.9223 NG527T
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
NV00065
|
Kho Ngoại văn
|
459.9223 NG527T
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
NV00063
|
Kho Ngoại văn
|
459.9223 NG527T
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
NV00066
|
Kho Ngoại văn
|
459.9223 NG527T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
NV00064
|
Kho Ngoại văn
|
459.9223 NG527T
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào