- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.1 M110H
Nhan đề: Mathematics for physics 2 :
DDC
| 530.1 |
Nhan đề
| Mathematics for physics 2 :The textbook is used for the Bachelor of Early Physic Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /Nguyen Huy Thao (chief author), Ha Thanh Hung, Pham Thi Minh Hanh,... |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM. :Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,2023 |
Mô tả vật lý
| 247p. :ill. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Trình bày về ma trận, định thức,hệ phương trình tuyến tính, không gian vector, ánh xạ tuyến tính, phương trình đạo hàm riêng, biến phức và hàm biến phức |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Ha, Thanh Hung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Huy Thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Minh Vuong |
Tác giả(bs) CN
| Pham, Thi Minh Hanh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057182-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006740-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38287 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 361E46EE-9481-4B03-B7C0-458557602F95 |
---|
005 | 202305151504 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043673999|cđ |
---|
039 | |y20230515150421|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.1|bM110H |
---|
245 | 00|aMathematics for physics 2 :|bThe textbook is used for the Bachelor of Early Physic Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cNguyen Huy Thao (chief author), Ha Thanh Hung, Pham Thi Minh Hanh,... |
---|
260 | |aTp.HCM. :|bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,|c2023 |
---|
300 | |a247p. :|bill. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
504 | |aThư mục: tr. 247 |
---|
520 | |aTrình bày về ma trận, định thức,hệ phương trình tuyến tính, không gian vector, ánh xạ tuyến tính, phương trình đạo hàm riêng, biến phức và hàm biến phức |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aVật lí |
---|
700 | 10|aHa, Thanh Hung |
---|
700 | 10|aNguyen, Huy Thao|echief editor |
---|
700 | 10|aNguyen, Minh Vuong |
---|
700 | 10|aPham, Thi Minh Hanh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057182-9 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006740-1 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d3 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006740
|
Kho Ngoại văn
|
530.1 M110H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
106006741
|
Kho Ngoại văn
|
530.1 M110H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103057182
|
Kho Mượn
|
530.1 M110H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057183
|
Kho Mượn
|
530.1 M110H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057184
|
Kho Mượn
|
530.1 M110H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057185
|
Kho Mượn
|
530.1 M110H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057186
|
Kho Mượn
|
530.1 M110H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057187
|
Kho Mượn
|
530.1 M110H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103057188
|
Kho Mượn
|
530.1 M110H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103057189
|
Kho Mượn
|
530.1 M110H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|