DDC
| 342.59702 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / Thái Vĩnh Thắng, (ch.b.)... |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 679tr. ; 22cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về luật hiến pháp và sự ra đời, phát triển của nền lập hiến Việt Nam. Các định chế cơ bản luật hiến pháp bao gồm: chế độ chính trị, kinh tế, chính sách văn hoá, xã hội, khoa học, đối ngoại, quốc phòng... tổ chức bộ máy nhà nước, chế độ bầu cử, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, uỷ ban nhân dân, toà án nhân dân... |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Thể |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quý Tỵ |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Văn Hòa |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103050193 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35338 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | AFB1A470-8C92-4D77-8373-96CD06E00973 |
---|
005 | 202209160857 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048113568|c95.000đ |
---|
039 | |a20220916085728|bhanhttm|y20220916085632|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.59702|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / |cThái Vĩnh Thắng, (ch.b.)... |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a679tr. ; |c22cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về luật hiến pháp và sự ra đời, phát triển của nền lập hiến Việt Nam. Các định chế cơ bản luật hiến pháp bao gồm: chế độ chính trị, kinh tế, chính sách văn hoá, xã hội, khoa học, đối ngoại, quốc phòng... tổ chức bộ máy nhà nước, chế độ bầu cử, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, uỷ ban nhân dân, toà án nhân dân... |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
700 | 10|aLê, Minh Tâm |
---|
700 | 10|aLê, Hữu Thể |
---|
700 | 10|aPhạm, Quý Tỵ |
---|
700 | 10|aThái, Vĩnh Thắng |
---|
700 | 10|aTô, Văn Hòa |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103050193 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103050193
|
Kho Mượn
|
342.59702 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|