- Sách tham khảo
- 338.1095 NGH305C
Nghiên cứu so sánh chính sách nông nghiệp ở Trung Quốc, Thái Lan, Israel và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam /
DDC
| 338.1095 |
Nhan đề
| Nghiên cứu so sánh chính sách nông nghiệp ở Trung Quốc, Thái Lan, Israel và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam /Phạm Thanh Bình (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2018 |
Mô tả vật lý
| 272tr. ;21cm +
+
Phụ lục: tr.255-259 |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới |
Tóm tắt
| Giới thiệu cơ sở lý luận, thực tiễn, chính sách về phát triển nông nghiệp bền vững củaTrung Quốc, Thái Lan, Israel và Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ixraen |
Từ khóa tự do
| Thái Lan |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Chính sách phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tố Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Thu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thanh Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Quế Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD18119-20 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK11400-2 |
| 000 | 01092nam a2200337 4500 |
---|
001 | 30310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031562 |
---|
008 | 201104s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122205841|blibol55|y20201104152600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.1095|bNGH305C |
---|
245 | 00|aNghiên cứu so sánh chính sách nông nghiệp ở Trung Quốc, Thái Lan, Israel và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam /|cPhạm Thanh Bình (ch.b.),... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2018 |
---|
300 | |a272tr. ;|c21cm +|ePhụ lục: tr.255-259 |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới |
---|
520 | |aGiới thiệu cơ sở lý luận, thực tiễn, chính sách về phát triển nông nghiệp bền vững củaTrung Quốc, Thái Lan, Israel và Việt Nam |
---|
653 | |aIxraen |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế nông nghiệp |
---|
653 | |aChính sách phát triển |
---|
700 | 10|aLê, Minh Tâm |
---|
700 | 10|aLê, Tố Hoa |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hồng Thu |
---|
700 | 10|aPhạm Thị Thanh Bình,|eCh.b |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Quế Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD18119-20 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK11400-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK11400
|
Kho tham khảo
|
338.1095 NGH305C
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
KD18119
|
Kho đọc
|
338.1095 NGH305C
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
TK11401
|
Kho tham khảo
|
338.1095 NGH305C
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
KD18120
|
Kho đọc
|
338.1095 NGH305C
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
TK11402
|
Kho tham khảo
|
338.1095 NGH305C
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|