DDC
| 807.6 |
Nhan đề
| Bài tập Ngữ văn 7. Tập 2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền,… |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 95tr. : ảnh, bảng ; 24cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phước Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Thống |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021324-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103056039-41 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37990 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D457A8AE-4DD8-45D3-9EE9-B31BF484E5D7 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043670288|c20.000đ |
---|
039 | |y20221223142449|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.6|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Ngữ văn 7. |nTập 2 / |cNguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền,… |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a95tr. : |bảnh, bảng ; |c24cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Thu Hiền |
---|
700 | 10|aNguyễn, Phước Hoàng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Minh Thuyết|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Lộc |
---|
700 | 10|aĐỗ, Ngọc Thống|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021324-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103056039-41 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021324
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021325
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103056039
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103056040
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103056041
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|