| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35647 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25ED3856-2380-4E54-B44A-BEF759D2B230 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043372311|c24.000đ |
---|
039 | |y20221027091539|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.6|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Ngữ văn 10. |nTập 1 / |cLã Nhâm Thìn (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aHuế : |bĐại học Huế, |c2022 |
---|
300 | |a119tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aBùi, Minh Đức |
---|
700 | 10|aLã, Nhâm Thìn|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Thu Hương |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Sáng |
---|
700 | 10|aĐỗ, Ngọc Thống|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020672-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103052351-3 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020672
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020673
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103052351
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103052352
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103052353
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|