DDC
| 341.0711 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật quốc tế / Lê Mai Anh (ch.b.), Hoàng Ly Anh, Hoàng Phước Hiệp... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 24 |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2022 |
Mô tả vật lý
| 512tr. ; 22cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, lịch sử phát triển và nguồn gốc của Luật Quốc tế. Các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế và chủ thể của Luật Quốc tế. Giới thiệu các ngành luật thuộc hệ thống pháp luật quốc tế như Luật Điều ước quốc tế, Luật Biển quốc tế, Luật Hàng không quốc tế, Luật Tổ chức quốc tế, Luật Ngoại giao và lãnh sự... |
Từ khóa tự do
| Luật quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ly Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103050162-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35326 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 4A748712-0309-4FDD-BA1B-749A887A9FAB |
---|
005 | 202209120950 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047257010|c108.000đ |
---|
039 | |y20220912095045|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a341.0711|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình Luật quốc tế / |cLê Mai Anh (ch.b.), Hoàng Ly Anh, Hoàng Phước Hiệp... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 24 |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2022 |
---|
300 | |a512tr. ; |c22cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
504 | |aThư mục: tr. 501-506 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, lịch sử phát triển và nguồn gốc của Luật Quốc tế. Các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế và chủ thể của Luật Quốc tế. Giới thiệu các ngành luật thuộc hệ thống pháp luật quốc tế như Luật Điều ước quốc tế, Luật Biển quốc tế, Luật Hàng không quốc tế, Luật Tổ chức quốc tế, Luật Ngoại giao và lãnh sự... |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aLê, Mai Anh |
---|
700 | 10|aĐỗ, Mạnh Hồng |
---|
700 | 10|aHoàng, Ly Anh |
---|
700 | 10|aHoàng, Phước Hiệp |
---|
700 | 10|aChu, Mạnh Hùng |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103050162-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103050162
|
Kho Mượn
|
341.0711 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103050163
|
Kho Mượn
|
341.0711 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|